--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cohune oil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cohune oil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohune oil
+ Noun
giống cohune-nut oil.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cohune-nut oil
cohune fat
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
cohune oil
:
giống cohune-nut oil.
+
cảnh phông
:
(sân khấu) Scenery, scene
+
bố vờ
:
To pretend, to geign, to sham
+
phúng phính
:
ChubbyMá phúng phínhTo have chubby cheeks
+
trả hàng
:
to sham surrender